Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
urge
[ə:dʒ]
|
danh từ
sự thúc đẩy mạnh mẽ, sự ham muốn mạnh mẽ; sự thôi thúc
những ham muốn mạnh mẽ về tình dục
ngoại động từ
thúc, thúc giục, giục giã
thúc ngựa tiến lên
thúc giục ai làm điều gì
nài nỉ, cố thuyết phục
chủ cửa hàng nài tôi mua một cái mũ
nêu ra, đề xuất, bảy tỏ chủ trương
dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
nêu lên vấn đề cần thiết phải tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phải tiết kiệm
Chuyên ngành Anh - Việt
urge
[ə:dʒ]
|
Kỹ thuật
chạy quá tải, chạy vượt tải (động cơ)
Xây dựng, Kiến trúc
chạy quá tải, chạy vượt tải (động cơ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
urge
|
urge
urge (n)
need, wish, impulse, desire, longing, itch, compulsion, craving, yearning, inclination
antonym: disinclination
urge (v)
  • advise, commend, admonish, counsel, prevail on, insist, press
    antonym: dissuade
  • beg, advocate, plead, advise, implore (formal), recommend, exhort, appeal, beseech (literary)
  • drive, impel, incite, encourage, push, goad, egg on, compel, force
    antonym: discourage