Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tyranny
['tirəni]
|
danh từ
sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp chế quyền lực hay uy thế)
sự chuyên chế của chính quyền quân sự
( số nhiều) trường hợp chuyên chế; hành động bạo ngược, hành động chuyên chế
những chuyện áp chế lặt vặt trong công việc nội trợ hàng ngày
chính thể chuyên chế; sự cai trị của một kẻ chuyên quyền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tyranny
|
tyranny
tyranny (n)
oppression, dictatorship, autocracy, domination, despotism, totalitarianism, cruelty, oppressiveness, bullying