Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
routine
[ru:'ti:n]
|
danh từ
lề thói hằng ngày; thói thường, công việc thường làm hằng ngày
lệ thường, thủ tục
người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
một chuỗi những động tác cố định trong một điệu múa, một cuộc trình diễn
tính từ
thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn
thủ tục thường lệ
Chuyên ngành Anh - Việt
routine
[ru:'ti:n]
|
Hoá học
thủ tục, chế độ làm việc
Kinh tế
công việc hàng ngày
Kỹ thuật
chế độ làm việc, trình tự, chương trình; thường trình
Tin học
Thường trình
Một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ đoạn mã nào có thể được viện đến (thi hành) bên trong một chương trình. Thường trinh thường có một tên (dấu định danh) kết hợp với nó và được thi hành bằng cách tham chiếu đến tên đó. Các thuật ngữ có liên quan, có thể hoặc không thật đồng nghĩa, tùy theo ngữ cảnh, bao gồm: hàm ( function), và thường trình con ( subroutine). Xem thêm procedure , function , subroutine
Xây dựng, Kiến trúc
chế độ làm việc, trình tự, chương trình