Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
twinge
[twindʒ]
|
danh từ
(y học) cơn đau nhói, cơn nhức nhối
sự nhức răng
(nghĩa bóng) sự đau nhói, sự nhức nhối; sự cắn rứt
sự cắn rứt của lương tâm
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối
(nghĩa bóng) cắn rứt
lương tâm cắn rứt nó
nội động từ
bị đau nhói, bị nhức nhối
bị cắn rứt