Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transit
[trænsit]
|
danh từ
sự đi qua, sự vượt qua
(thương nghiệp) sự quá cảnh
hàng hoá quá cảnh
lối đi, con đường
đường bộ
dọc đường
thất lạc dọc đường
(thiên văn học) sự vận động của một vật thể trong vũ trụ; sự đi qua
sao Kim đi ngang qua mặt trời
ngoại động từ
(thiên văn học) đi qua; qua kinh tuyến
sao Kim đi qua mặt trời
đi qua
nội động từ
quá cảnh
Chuyên ngành Anh - Việt
transit
[trænsit]
|
Kinh tế
liên vận, vận chuyển suốt; liên vận quốc tế, quá cảnh
Kỹ thuật
liên vận, vận chuyển suốt; liên vận quốc tế, quá cảnh
Toán học
sự qua; sự vượt qua; sự qua kinh tuyến
Vật lý
sự qua; sự vượt qua; sự kinh qua tuyến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transit
|
transit
transit (n)
transportation, shipment, transport, passage, travel, transfer, journey