Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disc
[disk]
|
danh từ
vật dẹt, tròn hình đĩa
Đeo phù hiệu cá nhân hình đĩa ở cổ
bề mặt tròn phẳng
bề mặt tròn của mặt trăng
đĩa (cũng) record
những bản ghi âm trên đĩa và băng từ
(y học) đĩa đệm ở xương sống
Chuyên ngành Anh - Việt
disc
[disk]
|
Hoá học
đĩa
Kỹ thuật
đĩa; vòng đệm
Tin học
đĩa
Toán học
đĩa, bản
Vật lý
đĩa, bản
Từ điển Anh - Anh
disc
|

disc

disc (disk) noun

A round, flat piece of nonmagnetic, shiny metal encased in a plastic coating, designed to be read from and written to by optical (laser) technology. It is now standard practice to use the spelling disc for optical discs and disk in all other computer contexts, such as floppy disk, hard disk, RAM disk, and so on. See also compact disc.