Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tracer
|
ngoại động từ
vạch, kẻ
vạch một đường
vạch một đường cho ai (làm gì)
viết, vẽ
viết vài chữ ở dưới bức thư
vẽ một hình tam giác trên bảng
phác hoạ, tả
phác hoạ bức tranh chiến thắng
(kỹ thuật) vạch đường cắt gọt lên (một khối gỗ, đá, kim loại)
nội động từ
đào hang
những con chuột chũi đào hang
(thực vật học) mọc ngang nông
rễ mọc ngang nông
(thông tục) đi rất nhanh, chạy
xe chạy nhanh