Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tracer
['treisə]
|
danh từ
cái vạch
người vạch, người kẻ
(kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
(quân sự) đạn lửa
(pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện
nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer element
Chuyên ngành Anh - Việt
tracer
['treisə]
|
Kỹ thuật
căn lá; chốt (dẫn trượt); cơ cấu theo dõi; máy phát hiện hư hỏng; thợ chép hình; thợ vạch dấu
Toán học
vật đánh dấu,chất đánh dấu
Vật lý
vật đánh dấu, chất đánh dấu
Xây dựng, Kiến trúc
căn lá; chốt (dẫn trượt); cơ cấu theo dõi;máy phát hiện hư hỏng; thợ chép hình; thợ vạch dấu