Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trại
[trại]
|
base; camp
Terrorist training camps on Afghan soil
To make camp; to pitch camp; to set up camp
To break camp; to strike camp
Fish farm
ward (in a hospital)
Prison camp; prison
Chuyên ngành Việt - Anh
trại
[trại]
|
Kỹ thuật
camp
Từ điển Việt - Việt
trại
|
danh từ
lều dựng để nghỉ tạm
học sinh đi cắm trại;
đốt lửa trại
khu dân cư mới lập ra để khai khẩn, chăn nuôi
trại cây giống; trại nuôi gia cầm
nơi tập trung nhiều người đến ở để cùng làm một việc tập thể
trại trẻ mồ côi
tính từ
nói chệch âm
nói trại tiếng miền Trung