Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dựng
[dựng]
|
to erect; to raise; to set up; to put up
Từ điển Việt - Việt
dựng
|
động từ
đặt cho đứng thẳng
dựng cột cờ
dùng vật liệu ráp lại theo cấu trúc nhất định
dựng cổng trường
tạo nên các yếu tố nghệ thuật theo cấu trúc nhất định
dựng phim; dựng vở kịch
vẽ một hình phẳng nào đó thoả mãn theo điều kiện cho trước
dựng một tam giác đều
đặt nền tảng vững chắc
dựng sự nghiệp