Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tù
[tù]
|
stagnant
obtuse
To guard prisoners
To be sentenced to five years' imprisonment
Từ điển Việt - Việt
tù
|
danh tù
người có tội bị giam giữ
áp giải tù về trại giam
nơi giam người phạm tội
ngồi tù
động từ
bị giam vì có tội
án tù chung thân
tính từ
đọng lại một chỗ, không chảy được
ao tù nước đọng (tục ngữ)
hơi tròn đầu
dùng lâu ngày, mũi kéo bị tù