Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tow
[tou]
|
danh từ
sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..)
sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)
dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope
dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
đi cùng, đi theo sau
được kéo (như) on tow
được kéo
chiếc xe tải đang được kéo đi
ngoại động từ
dắt, lai, kéo theo (tàu, thuyền) bằng dây thừng, xích..
dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau
lai một chiếc tàu vào cảng
Chuyên ngành Anh - Việt
tow
[tou]
|
Hoá học
dắt; lai; kéo
Kỹ thuật
dắt; lai; kéo
Sinh học
dắt; lai; kéo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tow
|
tow
tow (v)
pull, drag, draw, haul, lug, tug