Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tiptoe
['tiptou]
|
danh từ
đầu ngón chân
thấp thỏm chờ đợi
nội động từ
đi khẽ và thận trọng trên đầu ngón chân; đi nhón chân
cô ấy nhón chân đi tới chiếc giừơng nơi đứa bé đang ngủ
Chuyên ngành Anh - Việt
tiptoe
['tiptou]
|
Kỹ thuật
đầu ngón
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tiptoe
|
tiptoe
tiptoe (v)
creep, sneak, steal, skulk, glide, slink, tread
antonym: stamp