Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuận
[thuận]
|
tính từ
favourable; agreeable; propitious
favourable/propitious wind, favourable/propitious weather
động từ
to consent; to agree; to acquiesce
agreement between the seller and the buyer
a house divided against itself cannot stand; harmony between wife and husband always results in success
Từ điển Việt - Việt
thuận
|
tính từ
theo chiều chuyển động bình thường của sự vật
mưa thuận gió hoà (tục ngữ); thuận chiều kim đồng hồ
theo thói tự nhiên
thuận tay phải
bằng lòng; đồng tình
em thuận anh hoà là nhà có phúc (tục ngữ)