Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thua
[thua]
|
to lose; to fail; to be defeated
A war without winner and loser
With someone as talented as him in your corner, you can't lose
He's sure to fail !
There's nothing dishonourable about losing!
Từ điển Việt - Việt
thua
|
động từ
không giành được phần thắng, phần hơn trong tranh chấp, đọ sức
thua keo này bày keo khác (tục ngữ); thua chị kém em (tục ngữ); phép vua thua lệ làng (tục ngữ)