Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhục
[nhục]
|
disgrace; dishonour; shame
It's no disgrace to be poor
There's no disgrace/shame in being a mechanic
ashamed
Being unemployed is nothing to be ashamed of
Don't you feel ashamed?; Have you no shame?
To have no sense of shame; to lose all sense of shame; to be past all shame; to be lost to all shame
Từ điển Việt - Việt
nhục
|
tính từ
xấu xa, đáng khinh bỉ
hỗn hào với cha mẹ mà không biết nhục à?
danh từ
điều làm cho đau khổ
bị sỉ nhục