Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
taxable
['tæksəbl]
|
tính từ
có thể đánh thuế được
một mặt hàng đánh thuế được
có thể phải đóng thuế, có trách nhiệm phải đóng thuế
những thu nhập phải đóng thuế
có thể quy cho trách nhiệm
chịu phí tổn
phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu
Chuyên ngành Anh - Việt
taxable
['tæksəbl]
|
Kinh tế
phải đánh thuế
Kỹ thuật
phải đánh thuế
Từ điển Anh - Anh
taxable
|

taxable

taxable (tăkʹsə-bəl) adjective

Subject to taxation: taxable income.

noun

One that is subject to taxation: taxables such as cigarettes and liquor.

taxabilʹity or taxʹableness noun

taxʹably adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
taxable
|
taxable
taxable (adj)
chargeable, assessable, dutiable, rateable, payable
antonym: tax-exempt