Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tả
[tả]
|
(y học) cholera
to describe; to depict; to picture
To picture a landscape.
to beat; to strike
left
The left
The far/extreme left
To vote for the left
Left-wing government
Left-winger; Leftist
Từ điển Việt - Việt
tả
|
danh từ
tiêm phòng tả
bên trái
tả xung hữu đột (tục ngữ)
đảng phái chính trị trong nghị viện hoặc các tổ chức ở một nước tư bản chủ nghĩa
cánh tả của một chính đảng; phái tả
rời, nát ra thành những mảnh nhỏ
giấy thấm nước ướt tả
tính từ
có chủ trương, hành động quá mạnh không phù hợp với điều kiện thực tế
những khẩu hiệu quá tả
động từ
trình bày bằng ngôn ngữ, bằng văn cho người khác hiểu một cách rõ nét
niềm vui khó tả bằng lời; đẹp không thể tả
đánh
bị tả một trận