Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
lao tới
Chuyên ngành Anh - Việt
surging
|
Hoá học
sự rung động, sự xung động
Kỹ thuật
sự rung động, sự dao động; sự mất ổn định (dòng không khí); sự xung động (của chất lỏng làm việc trong tuabin và bơm)
Xây dựng, Kiến trúc
sự rung động, sự dao động; sự mất ổn định (dòng không khí); sự xung động (của chất lỏng làm việc trong tuabin và bơm)