Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surge
[sə:dʒ]
|
danh từ
sự tràn; sự dâng (như) sóng
sự trào lên
sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
sóng, sóng cồn
nội động từ
dâng, tràn (như) sóng
nước triều đang dâng
( + up ) trào lên
giận dữ trào lên trong lòng hắn
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
lao tới
Chuyên ngành Anh - Việt
surge
[sə:dʒ]
|
Hoá học
sóng cồn; sự dâng lên, sự trào lên
Kỹ thuật
sóng cồn; xung lực; sự va đập; sự dao động (số vòng quay của động cơ)
Sinh học
sóng cồn
Tin học
đột biến điện Sự tăng đột ngột tức thời, đôi khi đến mức gây hỏng, về trị số điện áp được cung cấp bởi một đường dây điện. Đột biến điện thường xảy ra ngắn và biên độ rất cao do tắt các máy dùng điện, do sét hoặc do điện phục hồi lại sau khi bị mất. Xem power line filter , và surge protector
Toán học
xung vận tốc (của tàu thuỷ)
Xây dựng, Kiến trúc
sóng; xung lực; sự va đập; sự dao động (số vòng quay của động cơ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surge
|
surge
surge (n)
flow, outpouring, gush, rush, heave, swell, upwelling, flood, stream, spill, wave, pitch
surge (v)
rush, rush forward, flow, pour, gush, heave, swell, well up, flood, stream, spill over, spill out, course, pitch, rise