Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subsist
[səb'sist]
|
nội động từ
( to subsist on something ) (tiếp tục) sống, nhất là với ít lương thực hoặc tiền; tồn tại
Làm sao bà ấy xoay sở sống được (với đồng lương chết đói (như) thế)?
Những người bị lũ lụt sống chủ yếu nhờ vào mì ăn liền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
subsist
|
subsist
subsist (v)
exist, survive, make ends meet, keep going, keep your head above water, eke out a living, live