Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sty
[stai]
|
danh từ, số nhiều sties , styes
cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye
chuồng heo; nơi ở bẩn thỉu (như) pigsty
ổ truỵ lạc
ngoại động từ
nhốt (lợn) vào chuồng
nội động từ
ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
Chuyên ngành Anh - Việt
sty
[stai]
|
Kỹ thuật
lẹo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sty
|
sty
sty (n)
cyst, swelling, lump, boil, sore, spot