Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stye
[stai]
|
danh từ
cái leo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) sty