Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sty
[stai]
|
danh từ, số nhiều sties , styes
cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye
chuồng heo; nơi ở bẩn thỉu (như) pigsty
ổ truỵ lạc
ngoại động từ
nhốt (lợn) vào chuồng
nội động từ
ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn