Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pigsty
['pigstai]
|
danh từ (như) sty
chuồng heo (như) pigpen
(thông tục) nơi rất bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pigsty
|
pigsty
pigsty (n)
untidy place, mess, pit, tip (UK, informal), hole (informal), dump (informal), bomb site