Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stub
[stʌb]
|
danh từ
gốc (cây)
chân (răng)
đuôi cụt
mẩu (bút chì, thuốc lá)
cuốn (vé, séc, hoá đơn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)
cái nhú ra, vật nhú ra
sừng mới nhu ra được một tí
(như) stub nail
ngoại động từ
đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
dập tắt (nhất là thuốc lá) bằng cách dí vào vật gì
vấp (ngón chân)
vấp ngón chân vào vật gì
Chuyên ngành Anh - Việt
stub
[stʌb]
|
Kinh tế
cuống lưu, liên lưu
Kỹ thuật
chi tiết ngắn (so với tiêu chuẩn); trục ngắn, ống ngắn; chân (kết cấu)
Sinh học
gốc (cây); chân (răng); mẫu thuốc lá
Xây dựng, Kiến trúc
chi tiết ngằn (so với tiêu chuẩn); trục ngắn, ống ngắn; chân (kết cấu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stub
|
stub
stub (n)
stump, remains, remnant, counterfoil, end