Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
streak
[stri:k]
|
danh từ
đường sọc, vệt
màu đen sọc đỏ
một vệt sáng
tia chớp
nhanh như một tia chớp
vỉa
tính, nết, tính nết
ở anh ta có cái nét hài hước
hồi, cơn, vận (thời kỳ thua hoặc thắng liên tục; nhất là trong đánh bạc)
gặp vận đỏ
(thông tục) nhanh như chớp
biển Măng-sơ
ngoại động từ
đánh dấu cái gì bằng những đường sọc, những vệt
đá hoa trắng có vân nâu
làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
cẩm thạch trắng có vân đỏ
nội động từ
thành sọc, thành vệt
thành vỉa
(thông tục) di động rất nhanh (theo hướng nào đó)
bọn trẻ phóng vùn vụt thật nhanh (xuống đường phố)
trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui
Chuyên ngành Anh - Việt
streaked
|
Hoá học
phân vỉa
Kỹ thuật
phân vỉa