Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
straightforward
[,streit'fɔ:wəd]
|
tính từ
trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..)
thẳng thắn trong cách giải quyết công việc
dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)
thủ tục hoàn toàn không phức tạp
Chuyên ngành Anh - Việt
straightforward
[,streit'fɔ:wəd]
|
Kỹ thuật
thẳng, trực tiếp; đơn giản
Toán học
trực tiếp; hiển nhiên, thấy ngay
Vật lý
trực tiếp; hiển nhiên, thấy ngay
Xây dựng, Kiến trúc
thẳng, trực tiếp; đơn giản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
straightforward
|
straightforward
straightforward (adj)
  • frank, forthright, candid, up-front, direct, honest, open, sincere, straight
    antonym: devious
  • clear-cut, uncomplicated, facile, undemanding, easy, basic, simple
    antonym: complicated