Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stench
['stent∫]
|
danh từ
mùi hôi thối; mùi rất khó chịu
mùi hôi thối của thịt rữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stench
|
stench
stench (n)
stink, reek, disgusting odor, unpleasant smell, pong (UK, informal)
antonym: perfume