Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rot
[rɔt]
|
danh từ
sự mục nát, sự thối rữa
chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommy rot
đừng có nói vớ vẩn!
( the rot ) bệnh sán lá gan (ở cừu)
tình trạng phiền toái khó chịu
tình hình bắt đầu xấu đi
nội động từ
mục nát, thối rữa
nói đùa, nói bỡn; chọc ghẹo, trêu tức; nói mỉa
chết mòn, kiệt quệ dần
bị ngồi tù đến chết dần chết mòn
ngoại động từ
làm cho mục nát, làm thối rữa
(thông tục) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
nói dối, lừa phỉnh (ai)
lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
chết dần chết mòn
tàn héo, tàn tạ
Chuyên ngành Anh - Việt
rotting
|
Hoá học
sự mục nát, sự thối rữa, sự phong hóa
Kỹ thuật
sự mục nát, sự thối rữa, sự phong hóa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rotting
|
rotting
rotting (adj)
decomposing, decaying, putrid, contaminated, tainted, bad
antonym: fresh
rotting (n)
decay, rot, mold, corrosion, putrefaction, decomposition