Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stab
[stæb]
|
danh từ
sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm
nhiều vết thương do đâm
một vết đâm trên cánh tay
(nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói
(từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử
(thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
(thông tục) sự công kích một cách phản bội (danh tiếng, địa vị ai..); sự phản bội
ngoại động từ
đâm (ai) bằng dao găm
(nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...)
chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa
nội động từ
đâm bằng dao găm
đâm ai bằng dao găm
nhằm đánh vào
nhằm làm hại thanh danh ai
đau nhói như dao đâm
(thông tục) công kích địa vị của ai, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai
đòn ngầm ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stab
|
stab
stab (n)
  • attempt, go, try, crack (informal), shot, guess, bash (UK, informal)
  • wound, blow, thrust, cut, injury, gash, jab, puncture
  • pang, twinge, ache, pain, prick, feeling, sensation
  • stab (v)
    knife, wound, pierce, cut, spear, gore, stick, gouge, run through (literary)