Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solicit
[sə'lisit]
|
ngoại động từ
( to solicit somebody for something ; to solicit something from somebody ) khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được
nài xin ai ban ân huệ
khẩn khoản hỏi thông tin về xa lộ mới
thu hút
những sự kỳ lạ khiến phải chú ý
gạ gẫm bán dâm, níu kéo, chài (gái điếm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solicit
|
solicit
solicit (v)
  • ask for, beg, importune (formal), seek, petition for, plead for, request, crave
    antonym: grant
  • ask, petition, implore (formal), beseech (literary), lobby, plead with