Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smother
['smʌðə]
|
danh từ
lửa cháy âm ỉ; sự cháy âm ỉ
tình trạng âm ỉ
đám bụi mù; đám khói mù
sa mù
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ tối (vì có khói mù...)
ngoại động từ
làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết
ủ (lửa); dập (lửa)
giấu giếm, che giấu, bưng bít
che giấu sự thật
che cái ngáp
bao bọc, bao phủ, phủ kín, phủ đầy
đường (phủ) đầy bụi
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chết ngạt, nghẹt thở
gửi đồ biếu tới tấp cho ai
đối đãi với ai hết lòng tử tế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smother
|
smother
smother (v)
  • suffocate, stifle, choke, asphyxiate
  • overwhelm, overpower, restrict, oppress, suffocate, stifle
  • stifle, repress, hide, check, suppress, hold back, restrain, conceal
    antonym: express