Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slippery
['slipəri]
|
tính từ
(thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi
đường trơn
dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
lủi như chạch
nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một tình huống, vấn đề..)
(thông tục) không tin được, không đáng tinh cậy, quay quắt, láu cá (người)
anh chàng láu cá
(thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..
Chuyên ngành Anh - Việt
slippery
['slipəri]
|
Kỹ thuật
(có tính) trượt
Xây dựng, Kiến trúc
(có tính) trượt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slippery
|
slippery
slippery (adj)
  • greasy, oily, icy, slimy, glassy, smooth, slick
    antonym: dry
  • sneaky, untrustworthy, shifty, crafty, devious, dishonest, dodgy
    antonym: trustworthy