Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eel
[i:l]
|
danh từ
con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
trơn tuột như lươn
(thông tục) con giun giấm
Chuyên ngành Anh - Việt
eel
[i:l]
|
Kỹ thuật
cá chình; con lươn
Sinh học
cá chình