Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sling
[sliη]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng
ná bắn đá
súng cao su
băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy)
dây quàng, cái quang đeo (để đỡ, để nâng một cái thùng..)
dây đeo súng
dây đeo ba lô
ngoại động từ slung
(thông tục) bắn, quăng, ném mạnh
đeo, treo, móc
quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
(từ lóng) viết báo, viết văn
ra đi; chuồn; cuốn xéo
Chuyên ngành Anh - Việt
sling
[sliη]
|
Hoá học
dây đeo, dây quàng
Kỹ thuật
dây, dây cáp; xích, móc treo; treo bằng dây cáp; nâng bằng cần trục
Sinh học
sling (nước giải khát gồm rượu, nước và đường)
Xây dựng, Kiến trúc
dây, dây cáp; xích, móc treo; treo bằng dây cáp; nâng bằng cần trục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sling
|
sling
sling (v)
  • throw, toss, lob, chuck (informal), fling, hurl
  • hang, suspend, dangle, drape, hook up