Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rifle
['raifl]
|
danh từ
đường rãnh xoắn (ở nòng súng)
súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường
ngoại động từ
cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
vơ vét hết đồ đạc trong tủ
lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
xẻ rãnh xoắn ở nòng súng trường để cho viên đạn xoáy tròn khi bắn ra
bắn vào (bằng súng trường)
Chuyên ngành Anh - Việt
rifle
['raifl]
|
Kỹ thuật
ren; sự cắt ren, sự khía rãnh; cắt rãnh xoắn
Xây dựng, Kiến trúc
ren; sự cắt ren, sự khía rãnh; cắt rãnh xoắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rifle
|
rifle
rifle (v)
ransack, search, search through, rummage, go through, scour, shuffle through, turn over