Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knapsack
['næpsæk]
|
danh từ
ba lô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knapsack
|
knapsack
knapsack (n)
shoulder bag, rucksack, backpack, daypack, duffel bag, bag