Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skim
[skim]
|
ngoại động từ
hớt bọt, hớt váng
hớt váng sữa
hớt bớt mỡ ở xúp
(nghĩa bóng) lấy đi phần tốt nhất của vật gì
lướt qua, bay là đà
máy bay lướt sát trên nóc nhà
ném thia lia
ném thia lia những viên cuội (trên mặt hồ)
đọc lướt, đọc qua loa (một tờ quảng cáo..)
lượm lặt (sự kiện quan trọng)
nội động từ
đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)
bay là là mặt đất
bay lướt trên không trung
( + through/over ) đọc lướt
đọc lướt một quyển tiểu thuyết
Chuyên ngành Anh - Việt
skim
[skim]
|
Hoá học
xỉ, váng, bọt
Kỹ thuật
xỉ nổi; váng, bọt; lớp cao su mỏng; lấy xỉ
Sinh học
hớt váng
Xây dựng, Kiến trúc
xỉ nổi; váng, bọt; lớp cao su mỏng; lấy xỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skim
|
skim
skim (v)
  • glide, fly, float, soar
  • scan, speed-read, browse, glance at, flick through
    antonym: peruse