Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
skate
[skeit]
|
danh từ, số nhiều skate , skates
(động vật học) cá đuối
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
người bị khinh rẻ
danh từ
pa-tanh (như) roller-skate
giầy trượt băng; lưỡi trượt
(thông tục) nhanh lên
nội động từ
trượt băng; đi nhanh (như) roller-skate
nói đến một vấn đề tế nhị
ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
nói, (làm) một vấn đề tế nhị
nói gián tiếp