Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roller-skate
['roulə'skeit]
|
danh từ
pa-tanh (như) skate
nội động từ
đi pa-tanh; trượt pa-tanh (như) skate
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roller-skate
|
roller-skate
roller-skate (v)
skate, blade, skateboard