Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
simultaneous
[,siml'teiniəs]
|
tính từ
( simultaneous with something ) xảy ra hoặc được làm cùng một lúc (với cái gì); đồng thời
những cuộc biểu tình đồng thời ở London và New York
vụ nổ đó được tính toán thời gian để xảy ra cùng lúc với máy bay cất cánh
Chuyên ngành Anh - Việt
simultaneous
[,siml'teiniəs]
|
Kỹ thuật
đồng thời, đồng bộ
Tin học
đồng thời
Toán học
đồng thời, tương thích
Vật lý
đồng thời
Xây dựng, Kiến trúc
đồng bộ; đồng thời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
simultaneous
|
simultaneous
simultaneous (adj)
concurrent, immediate, instantaneous, real-time, synchronized, coinciding, coincident
antonym: separate