Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
take-off
['teik'ɔ:f]
|
danh từ
sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)
bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ
(thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy
(hàng không) sự cất cánh
Chuyên ngành Anh - Việt
take-off
['teik'ɔ:f]
|
Kỹ thuật
sự loại bỏ, sự dẫn đi; một nhánh đường ống phụ; sự cất cánh