Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sidelight
['saidlait]
|
danh từ
một trong hai đèn nhỏ ở phía trước xe cộ; đèn hiệu; đèn xi nhan
( sidelight on somebody / something ) mẩu thông tin cho ta hiểu thêm một vấn đề gì
bài viết về rạp hát đó giúp chúng tôi biết thêm chút ít về chủ nhân của rạp hát