Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
owner
['ounə]
|
danh từ
người sở hữu cái gì; chủ nhân
chủ nhân của chiếc Mercedes màu đen
người chủ của con chó
ai là chủ nhà này?
(từ lóng) thuyền trưởng
Chuyên ngành Anh - Việt
owner
['ounə]
|
Hoá học
chủ, người sở hữu
Kinh tế
người sở hữu, chủ sở hữu
Kỹ thuật
người sở hữu, chủ sở hữu
Tin học
chủ sở hữu
Xây dựng, Kiến trúc
chủ nhiệm dự án, chủ nhiệm công trình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
owner
|
owner
owner (n)
proprietor, landlord, possessor, holder, vendor, titleholder