Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shred
[∫red]
|
danh từ
( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì)
xé cái gì ra từng mảnh
một tí, một chút, mảnh, số lượng nhỏ (của cái gì)
không một tí chứng cớ nào cả
hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ
ngoại động từ
cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh vụn
xé vụn các tài liệu tối mật (để không thể đọc được)
nội động từ
được xé thành miếng nhỏ, được cắt thành mảnh vụn
bắp cải thái nhỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
shred
[∫red]
|
Kỹ thuật
sợi rau đã thái; sự thái thành dải; sự thái thuốc lá thành sợi; xơ; khoanh
Sinh học
sợi rau đã thái; sự thái thành dải; sự thái thuốc lá thành sợi; xơ; khoanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shred
|
shred
shred (n)
scrap, strip, bit, piece, sliver, tatter, shaving, paring, crumb, fragment
antonym: whole