Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sever
['sevə]
|
ngoại động từ
cắt ra, cắt rời
cắt một đoạn dây thừng
làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt
cắt đứt quan hệ với một nước
chia rẽ, tách ra
biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp
chia rẽ bạn bè
đứt, gãy
dây thừng bị đứt vì quá căng
Chuyên ngành Anh - Việt
sever
['sevə]
|
Kỹ thuật
tách ra; cắt đứt
Xây dựng, Kiến trúc
tách ra; cắt đứt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sever
|
sever
sever (v)
  • cut, split, separate, undo, disunite, dissolve, break
    antonym: unite
  • cut off, chop off, lop off, shear off, slice off, amputate, remove
    antonym: attach