Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
serial
['siəriəl]
|
tính từ
theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
đánh số hồ sơ theo thứ tự từng dãy
kẻ giết người liền tay; kẻ giết người hàng loạt (giết hết người này đến người khác)
ra từng số, ra từng kỳ (truyện in trên báo, phim, kịch trên tivi...)
tiểu thuyết đăng nhiều kỳ trên một tờ tuần báo
câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay
danh từ
kịch, phim, truyện phát hành nhiều kỳ
bản quyền về truyện in theo từng số
truyện trinh thám/giật gân ra nhiều kỳ
Chuyên ngành Anh - Việt
serial
['siəriəl]
|
Kỹ thuật
(theo) chuỗi, loạt
Tin học
Toán học
(theo) chuỗi, loạt
Xây dựng, Kiến trúc
hàng loạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
serial
|
serial
serial (adj)
sequential, successive, consecutive, ongoing, in order, in sequence
antonym: out of order
serial (n)
  • soap, soap opera, series, program
  • soap opera, soap, series