Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
murderer
['mə:dərə]
|
danh từ
kẻ giết người
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
murderer
|
murderer
murderer (n)
killer, assassin, slayer (formal or literary), butcher, slaughterer, executioner, contract killer