Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
separated
['seprətid]
|
tính từ
( separated from somebody ) không còn sống với nhau như vợ chồng nữa (nhưng giấy hôn thú giữa hai bên vẫn còn có giá trị); ly thân
tôi ly thân với vợ tôi
Chuyên ngành Anh - Việt
separated
['seprətid]
|
Kỹ thuật
tách
Sinh học
phân ly, phân loại
Toán học
tách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
separated
|
separated
separated (adj)
  • divorced, removed, unconnected, split, detached, broken up
    antonym: together
  • unglued, detached, parted, disconnected, divided, disjointed
    antonym: whole